Trung tâm sản phẩm
TRUNG TÂM SẢN PHẨM
Chondroitin Sulfate
Tên tiếng Anh: Chondroitin Sulfate
Công dụng chính: Chondroitin Sulfate (CS) là một loại glycosaminoglycan liên kết cộng hóa trị với protein để tạo thành proteoglycan. Tác dụng chính là thúc đẩy phục hồi sụn, cải thiện chức năng khớp và giảm đau khớp.
Công thức phân tử: (C14H21NO14S)n
Khối lượng phân tử: 479.368
Tính chất: Bột màu trắng hoặc gần trắng
Chỉ số lý hóa:
Tiêu chuẩn kiểm tra | |||
STT | Hạng mục | Kết quả | Phương pháp |
1 | Ngoại quan | Bột màu trắng hoặc gần trắng | Quan sát trực quan |
2 | Độ trong và màu sắc | ≤0.350 | USP<857> |
3 | Nhận dạng A. Thử nghiệm nhận dạng phổ |
Đạt yêu cầu |
USP<197> |
4 | Độ tinh khiết điện di | ≤2.0% | USP 43 |
5 | Hàm lượng theo phương pháp CPC | ≥90.00%,tính theo chất khô | USP<541> |
6 | Độ quay cực riêng | -20.00°~-30.00° | USP<781S> |
7 | Giá trị pH | 5.5-7.5 | USP<791> |
8 | Mất khối lượng khi sấy khô | ≤10.00% | USP<731> |
9 | Tro sulfat | 20%~30% | USP<281> |
10 | Hàm lượng Clorua | ≤0.50% | USP<221> |
11 | Hàm lượng Sulfat | ≤0.24% | USP<221> |
12 | Giới hạn protein | ≤6.0% | USP<857> |
13 | Kim loại nặng | ≤20ppm | USP<231>MethodⅡ |
14 | Dung môi tồn dư (Ethanol) | ≤5,000ppm | Phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm xác nhận |
15 | Tổng số vi khuẩn | ≤1,000cfu/g | USP<2021> |
16 | Nấm men và nấm mốc | ≤100 cfu/g | USP<2021> |
17 | Kiểm tra sàng | 100% qua sàng 80 mesh | Phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm xác nhận |